Đọc nhanh: 万盛发集团 (vạn thịnh phát tập đoàn). Ý nghĩa là: tập đoàn Vạn Thịnh Phát.
万盛发集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập đoàn Vạn Thịnh Phát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万盛发集团
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 大 陪审团 发来 了 传票
- Đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra một dự luật đúng.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 科技 集团 不断 发展
- Tập đoàn khoa học kỹ thuật không ngừng phát triển.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
发›
团›
盛›
集›