Đọc nhanh: 万能保险 (vạn năng bảo hiểm). Ý nghĩa là: bảo hiểm liên kết chung.
万能保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo hiểm liên kết chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能保险
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 他 想 投保 汽车保险
- Anh ấy muốn mua bảo hiểm xe hơi.
- 他 的 职位 可能 保不住 了
- Chức vụ của anh ấy có thể không giữ được.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
保›
能›
险›