Đọc nhanh: 七日热 (thất nhật nhiệt). Ý nghĩa là: bệnh leptospirosis.
七日热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh leptospirosis
leptospirosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七日热
- 她 的 生日 宴会 非常 热闹
- Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 旅日 同学会 很 热闹
- Hội học sinh ở Nhật rất nhộn nhịp.
- 自从 进 了 动漫 社后 对 动漫 的 热情 与 日 剧减
- Kể từ khi tôi tham gia câu lạc bộ hoạt hình, sự cuồng nhiệt của tôi đối với hoạt hình đã giảm sút nghiêm trọng.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 烈日当空 , 天气 非常 炎热
- Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 节日 市场 的 人气 非常 热烈
- Không khí tại chợ Tết rất náo nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
日›
热›