Đọc nhanh: 七堵区 (thất đổ khu). Ý nghĩa là: Quận Chitu của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan.
✪ 1. Quận Chitu của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan
Chitu district of Keelung City 基隆市 [Ji1 lóng shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七堵区
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
区›
堵›