一身是胆 yīshēn shì dǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhất thân thị đảm】

Đọc nhanh: 一身是胆 (nhất thân thị đảm). Ý nghĩa là: gan góc phi thường; gan góc dũng cảm; gan cóc tía.

Ý Nghĩa của "一身是胆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一身是胆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gan góc phi thường; gan góc dũng cảm; gan cóc tía

形容胆量极大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一身是胆

  • volume volume

    - 一身 yīshēn dōu shì hàn

    - Cả người anh ấy đều là mồ hôi.

  • volume volume

    - 一身是胆 yīshēnshìdǎn

    - gan góc phi thường

  • volume volume

    - 老人家 lǎorénjiā 身子 shēnzi 健旺 jiànwàng 胃口 wèikǒu 极好 jíhǎo 酒量 jiǔliàng gēn 先前 xiānqián shì 一般无二 yìbānwúèr

    - Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.

  • volume volume

    - 运动 yùndòng 真是 zhēnshi 一箭双雕 yījiànshuāngdiāo néng 锻炼身体 duànliànshēntǐ yòu néng 调节 tiáojié 精神 jīngshén 妙极了 miàojíle

    - Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!

  • volume volume

    - lìng 一个 yígè 好处 hǎochù shì 借着 jièzhe de 身高 shēngāo 可以 kěyǐ bāng 家里 jiālǐ huàn 灯泡 dēngpào guà 窗帘 chuānglián 等等 děngděng

    - một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè yǒu 胆子 dǎnzi de rén

    - Anh ấy là người có can đảm.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 胆大 dǎndà de 男人 nánrén

    - Anh ấy là một người đàn ông rất mạnh dạn.

  • - zài 大城市 dàichéngshì 单身 dānshēn shì 一个 yígè 普遍现象 pǔbiànxiànxiàng

    - Ở các thành phố lớn, độc thân là một hiện tượng phổ biến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao