一身名牌 yīshēn míngpái
volume volume

Từ hán việt: 【nhất thân danh bài】

Đọc nhanh: 一身名牌 (nhất thân danh bài). Ý nghĩa là: Khắp người là hàng hiệu. Ví dụ : - 她一身名牌。 Cả người cô ấy là hàng hiệu.

Ý Nghĩa của "一身名牌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一身名牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khắp người là hàng hiệu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一身 yīshēn 名牌 míngpái

    - Cả người cô ấy là hàng hiệu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一身名牌

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 一名 yīmíng 男孩 nánhái zài 那条 nàtiáo 河里 hélǐ 溺水 nìshuǐ 身亡 shēnwáng

    - Một cậu bé đã chết đuối ở con sông đó đêm qua.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 名牌 míngpái de 商标 shāngbiāo

    - Đây là một thương hiệu nổi tiếng.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 名牌 míngpái

    - Cả người cô ấy là hàng hiệu.

  • volume volume

    - 此后 cǐhòu wèi 另一家 lìngyījiā 知名 zhīmíng 奢侈品 shēchǐpǐn 品牌 pǐnpái 工作 gōngzuò

    - Sau đó, cô làm việc cho một thương hiệu xa xỉ nổi tiếng khác.

  • volume volume

    - gěi mǎi 一个 yígè xīn 名牌 míngpái

    - Tôi mua cho anh ấy bảng tên mới.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 第一名 dìyìmíng de 奖牌 jiǎngpái

    - Anh ấy đã giành được huy chương giải nhất.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 知名 zhīmíng de 品牌 pǐnpái

    - Đó là thương hiệu nổi tiếng.

  • volume volume

    - mǎi le 知名品牌 zhīmíngpǐnpái zhōng de 一种 yīzhǒng

    - Tôi đã mua một trong những thương hiệu nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao