Đọc nhanh: 孑然一身 (kiết nhiên nhất thân). Ý nghĩa là: cô độc; một thân một mình, chẻn hoẻn.
孑然一身 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cô độc; một thân một mình
孤零零一个
✪ 2. chẻn hoẻn
独自一个人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孑然一身
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一体 浑然
- một khối
- 瘦身 固然 有益健康 , 一旦 矫枉过正 , 弄 到 厌食 就 糟糕 了
- Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.
- 孑然一身
- cô độc một thân một mình.
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
孑›
然›
身›