畏首畏尾 wèishǒuwèiwěi
volume volume

Từ hán việt: 【uý thủ uý vĩ】

Đọc nhanh: 畏首畏尾 (uý thủ uý vĩ). Ý nghĩa là: sợ đông sợ tây; sợ bóng sợ gió; cái gì cũng sợ, e dè.

Ý Nghĩa của "畏首畏尾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畏首畏尾 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sợ đông sợ tây; sợ bóng sợ gió; cái gì cũng sợ

怕这怕那,形容疑虑过多

✪ 2. e dè

遇到困难、危险等而心中不安或发慌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏首畏尾

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不畏艰险 bùwèijiānxiǎn 勇于 yǒngyú 拼搏 pīnbó

    - Họ không sợ khó khăn, dám phấn đấu.

  • volume volume

    - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • volume volume

    - 不畏强暴 bùwèiqiángbào

    - không sợ thế lực hung bạo.

  • volume volume

    - 因有 yīnyǒu 信心 xìnxīn 畏难 wèinán

    - Vì tin tưởng, cho nên không ngại khó khăn.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián 怎能 zěnnéng 畏缩不前 wèisuōbùqián ne

    - Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?

  • volume volume

    - 真的 zhēnde shì 后生可畏 hòushēngkěwèi

    - Bạn thật là tuổi nhỏ đáng phục.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù 畏惧 wèijù 陌生人 mòshēngrén de 接近 jiējìn

    - Động vật sợ hãi khi người lạ đến gần.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào duì 未来 wèilái de 畏惧 wèijù

    - Anh ấy cảm thấy sợ hãi về tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi , Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WMV (田一女)
    • Bảng mã:U+754F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao