Đọc nhanh: 一笑了之 (nhất tiếu liễu chi). Ý nghĩa là: Cười cho qua.
一笑了之 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cười cho qua
一笑了之:汉语成语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一笑了之
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 他 获得 了 总开 的 三分之一
- Anh ấy nhận được một phần ba tổng tỷ lệ.
- 他们 立下 了 一个 长久 之约
- Họ lập nên một hẹn ước lâu dài.
- 他 一气之下 摔 了 我 的 手机
- Anh ta dưới sự tức giận ném điện thoại tôi.
- 他 写 了 一则 笑话
- Anh ấy viết một mẩu chuyện cười.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
- 他 骗 了 很多 人 , 我 是 其中 之一
- Anh ta lừa rất nhiều người, tôi là một trong số đó.
- 他 的 脸上 露出 了 一丝 微笑
- Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
了›
笑›