Đọc nhanh: 胜局 (thắng cục). Ý nghĩa là: ăn cuộc.
胜局 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn cuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜局
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 全局 在 胸 , 胜利 在握
- nắm được cục diện, thắng lợi trong tầm tay.
- 鲜果 局
- quầy hoa quả.
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 不管怎样 都 要 争取 胜利
- Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.
- 不知 何日 了 局
- không biết được ngày nào sẽ giải quyết xong.
- 下 一局 我要 赢回来
- Ván tiếp theo tôi phải thắng lại.
- 在 决胜局 中 , 双方 的 比分 紧张 激烈
- Trong ván quyết thắng, tỉ số của cả hai bên rất căng thẳng và gay cấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
胜›