Đọc nhanh: 一次又一次 (nhất thứ hựu nhất thứ). Ý nghĩa là: hết lần này tới lần khác; liên tục; nhiều lần. Ví dụ : - 小兰住院了, 我一次又一次地去医院看他. Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.. - 这只是一件小事而已, 可他一次又一次骂我, 真忍不住了。 Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi nhưng ấy cứ hết lần này đến lần khác la mắng tôi, thật không chịu nổi.
一次又一次 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hết lần này tới lần khác; liên tục; nhiều lần
很多次
- 小兰 住院 了 我 一次 又 一次 地去 医院 看 他
- Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.
- 这 只是 一件 小事 而已 可 他 一次 又 一次 骂 我 真 忍不住 了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi nhưng ấy cứ hết lần này đến lần khác la mắng tôi, thật không chịu nổi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 一次又一次
✪ 1. 一 + Lượng từ + 又+ 一 + Lượng từ.
một lần lại một lần, hết lần này đến lần khác, nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一次又一次
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 敌人 又 一次 惨败
- Quân địch lại thêm một phen thảm bại.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 我 又 一次 盗 到 了 畅销 作家 的 头衔
- Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.
- 这 只是 一件 小事 而已 可 他 一次 又 一次 骂 我 真 忍不住 了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi nhưng ấy cứ hết lần này đến lần khác la mắng tôi, thật không chịu nổi.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 当 我们 又 一次 站 在
- Khi chúng ta một lần nữa đứng trước thời hạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
又›
次›