Đọc nhanh: 又一次 (hựu nhất thứ). Ý nghĩa là: một lần nữa. Ví dụ : - 当我们又一次站在 Khi chúng ta một lần nữa đứng trước thời hạn
又一次 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một lần nữa
once again; once more; yet again
- 当 我们 又 一次 站 在
- Khi chúng ta một lần nữa đứng trước thời hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 又一次
- 小兰 住院 了 我 一次 又 一次 地去 医院 看 他
- Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 敌人 又 一次 惨败
- Quân địch lại thêm một phen thảm bại.
- 我 又 一次 盗 到 了 畅销 作家 的 头衔
- Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.
- 这 只是 一件 小事 而已 可 他 一次 又 一次 骂 我 真 忍不住 了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi nhưng ấy cứ hết lần này đến lần khác la mắng tôi, thật không chịu nổi.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 当 我们 又 一次 站 在
- Khi chúng ta một lần nữa đứng trước thời hạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
又›
次›