Đọc nhanh: 乌兹别克族 (ô tư biệt khắc tộc). Ý nghĩa là: người Uzbekistan (chủng tộc).
乌兹别克族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người Uzbekistan (chủng tộc)
the Uzbek people (race)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌兹别克族
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 要 想 办法 克服困难 , 别尽 自 诉苦
- phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 我们 应该 克服 对 别人 的 偏见
- Chúng ta nên khắc phục thành kiến đối với người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
克›
兹›
别›
族›