Đọc nhanh: 万福玛丽亚 (vạn phúc mã lệ á). Ý nghĩa là: Ave Maria (tôn giáo), Kính mừng Maria.
万福玛丽亚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ave Maria (tôn giáo)
Ave Maria (religion)
✪ 2. Kính mừng Maria
Hail Mary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万福玛丽亚
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 我 的 名字 是 玛丽
- Tên của tôi là Mary.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
丽›
亚›
玛›
福›