Đọc nhanh: 一根筋 (nhất căn cân). Ý nghĩa là: Người cố chấp; người cứng đầu.
一根筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người cố chấp; người cứng đầu
一根筋:词语解释
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一根筋
- 他 吃 一根 香蕉 就 饱 了
- Anh ấy ăn một quả chuối liền no rồi.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 他 吃 了 一根 肠
- Anh ấy ăn một cái xúc xích.
- 他 掠起 一根 棍子 就 打
- Anh ấy tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.
- 他 嘴里 叼 着 一根 烟
- Anh ấy miệng ngậm một điếu thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
根›
筋›