蚂蚱 màzhɑ
volume volume

Từ hán việt: 【mã trách】

Đọc nhanh: 蚂蚱 (mã trách). Ý nghĩa là: châu chấu.

Ý Nghĩa của "蚂蚱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蚂蚱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. châu chấu

蝗虫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚂蚱

  • volume volume

    - shì 蚂蚁 mǎyǐ de cháo

    - Đó là tổ của kiến.

  • volume volume

    - bèi 蚂蚁 mǎyǐ shì le

    - Tôi bị kiến cắn rồi.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 蚂蚁 mǎyǐ 迷路 mílù le

    - Con kiến này bị lạc đường.

  • volume volume

    - 蚂蚁 mǎyǐ 繁殖 fánzhí 迅速 xùnsù

    - Kiến sinh sản nhanh chóng.

  • volume volume

    - 蚂蚁 mǎyǐ 虽小 suīxiǎo dàn 力气 lìqi 很大 hěndà

    - Kiến tuy nhỏ nhưng chúng rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 蚂蚁 mǎyǐ 已经 yǐjīng shì 成虫 chéngchóng le

    - Con kiến này đã là con trưởng thành rồi.

  • volume volume

    - 蚂蚁 mǎyǐ 搬家 bānjiā 表示 biǎoshì yào 下雨 xiàyǔ le

    - Kiến chuyển nhà chứng tỏ trời sắp mưa.

  • volume volume

    - 秋后 qiūhòu de 蚂蚱 màzhà 蹦达 bèngdá 不了 bùliǎo 几天 jǐtiān le

    - châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǎ , Mà
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINVM (中戈弓女一)
    • Bảng mã:U+8682
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHS (中戈竹尸)
    • Bảng mã:U+86B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình