蚱蜢 zhàměng
volume volume

Từ hán việt: 【trách mãnh】

Đọc nhanh: 蚱蜢 (trách mãnh). Ý nghĩa là: châu chấu. Ví dụ : - 我有蚱蜢的大腿和虎鲸的声纳 Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!

Ý Nghĩa của "蚱蜢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蚱蜢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. châu chấu

昆虫,像蝗虫,常生活在一个地区,不向外地迁移危害禾本科、豆科等植物,是害虫

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 蚱蜢 zhàměng de 大腿 dàtuǐ 虎鲸 hǔjīng de 声纳 shēngnà

    - Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚱蜢

  • volume volume

    - 秋后 qiūhòu de 蚂蚱 màzhà 蹦达 bèngdá 不了 bùliǎo 几天 jǐtiān le

    - châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.

  • volume volume

    - 草蜢 cǎoměng jiǔ hěn zài xíng

    - Tôi làm một con châu chấu xấu tính.

  • volume volume

    - yǒu 蚱蜢 zhàměng de 大腿 dàtuǐ 虎鲸 hǔjīng de 声纳 shēngnà

    - Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHS (中戈竹尸)
    • Bảng mã:U+86B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng , Mèng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINDT (中戈弓木廿)
    • Bảng mã:U+8722
    • Tần suất sử dụng:Thấp