Đọc nhanh: 一字长蛇阵 (nhất tự trưởng xà trận). Ý nghĩa là: xếp thành một hàng dài; hàng người rồng rắn.
一字长蛇阵 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xếp thành một hàng dài; hàng người rồng rắn
排列成一长条的阵势,泛指排列成一长条的人或物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一字长蛇阵
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 一字褒贬
- một lời bình luận
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 《 长城 一瞥 》
- vài nét về Trường Thành.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
字›
蛇›
长›
阵›