Đọc nhanh: 一大早 (nhất đại tảo). Ý nghĩa là: Sáng sớm, bữa sớm.
一大早 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sáng sớm
东营市一大早乳业有限公司其前身为东营市东乐乳业有限公司,成立于1995年5月,属于私营有限责任公司。
✪ 2. bữa sớm
天刚亮时
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一大早
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 老师 一大早 就 来 学校 了
- Thầy giáo đến trường từ sáng sớm.
- 我 一大早 就 在 公园 跑步
- Tôi chạy bộ trong công viên từ sáng sớm.
- 他 一大早 就 出去 跑步 了
- Anh ấy đi ra ngoài chạy bộ từ sáng sớm.
- 他们 一大早 就 上市 了
- Họ đã đi chợ từ sáng sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
大›
早›