Đọc nhanh: 一场比赛 (nhất trường bí tái). Ý nghĩa là: Một trận đấu. Ví dụ : - 高明是一个运动员,明天他会在北京体育场参加一场比赛 Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
一场比赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một trận đấu
《一场比赛》是湖南人民出版社出版的图书,作者是陈伯吹
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一场比赛
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 学校 做 了 一场 比赛
- Trường học đã tổ chức một cuộc thi.
- 我们 期待 着 下一场 比赛
- Chúng tôi đang mong chờ trận đấu tiếp theo.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 他 一场 比赛 都 没北过
- Anh ấy chưa từng thua trận nào.
- 学校 举行 了 一场 激烈 的 比赛
- Trường đã tổ chức một cuộc thi khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
场›
比›
赛›