Đọc nhanh: 一场大雪 (nhất trường đại tuyết). Ý nghĩa là: Một trận tuyết lớn. Ví dụ : - 下一场大雪吧,天气变得越来越不近尽如人意了。 Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
一场大雪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một trận tuyết lớn
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一场大雪
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 他害 了 一场 大病
- Anh ấy bị bệnh nặng.
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
- 他 举办 了 一场 盛大 的 燕会
- Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
场›
大›
雪›