Đọc nhanh: 一分为二 (nhất phân vi nhị). Ý nghĩa là: một chia thành hai, cái gì cũng có hai mặt, để thấy cả điểm tốt và khuyết điểm của ai đó (thành ngữ).
一分为二 khi là Số từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một chia thành hai
one divides into two
✪ 2. cái gì cũng có hai mặt
there are two sides to everything; to be two-sided
✪ 3. để thấy cả điểm tốt và khuyết điểm của ai đó (thành ngữ)
to see both sb's good points and shortcomings (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一分为二
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 对裁 ( 整张 的 二分之一 )
- giấy khổ hai
- 我 把 工作 作为 生活 的 一部分
- Tôi xem công việc là một phần của cuộc sống.
- 如果 你 要 成为 一个 有 出息 的 人 , 你 必须 把 诺言 视为 第二 宗教
- Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
为›
二›
分›