Đọc nhanh: 一分熟 (nhất phân thục). Ý nghĩa là: hiếm (của bít tết).
一分熟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiếm (của bít tết)
rare (of steak)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一分熟
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
分›
熟›