Đọc nhanh: 两极分化 (lưỡng cực phân hoá). Ý nghĩa là: sự phân cực.
两极分化 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự phân cực
polarization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两极分化
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 两极分化
- phân hoá hai mặt đối lập.
- 两极分化
- phân thành hai cực
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
分›
化›
极›