Đọc nhanh: 一天多少钱? Ý nghĩa là: Bao nhiêu tiền một ngày?.
一天多少钱? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao nhiêu tiền một ngày?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一天多少钱?
- 老板 , 一共 多少 钱 · ?
- Ông chủ, tổng cộng hết bao nhiêu tiền.
- 香菜 多少 钱 一斤
- Rau mùi nửa cân bao tiền?
- 面包 多少 钱 一个 ?
- Bánh mì bao nhiêu tiền một cái?
- 西红柿 多少 钱 一斤 ?
- Cà chua bao nhiêu một cân?
- 苹果 多少 钱 一 公斤 ?
- Một cân táo bao nhiêu tiền?
- 这 几件 东西 一起 多少 钱
- Tổng cộng mấy món này bao nhiêu tiền?
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
多›
天›
少›
钱›