Đọc nhanh: 包含税吗? Ý nghĩa là: Có gồm thuế không?.
包含税吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có gồm thuế không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包含税吗?
- 那 是 你 的 双肩包 吗 ?
- Đó có phải là ba lô của bạn không?
- 你 会 包 包子 吗 ?
- Bạn biết gói bánh bao không?
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 这个 总金额 包括 税费 吗 ?
- Tổng số tiền này có bao gồm thuế không?
- 我 的 帐单 包括 服务费 了 吗 ?
- Hóa đơn của tôi có bao gồm phí dịch vụ không?
- 你 有 什 麽 要 申报 纳税 的 吗
- Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
- 这 是 我 最 喜欢 的 双肩包 , 有 许多 的 东西 在 里面 , 你 能 猜猜 吗 ?
- Đây là chiếc ba lô yêu thích của tôi, có rất nhiều thứ trong đó, bạn thử đoán được không?
- 那个 包是 中 号 的 吗 ?
- Cái túi đó là cỡ vừa phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
吗›
含›
税›