2835 từ
Mũi Nhọn
Kiên Cố
Kiên Nhẫn, Kiên Định, Không Dao Động
Tin Chắc, Tin Tưởng, Tin Rằng
Cứng
Gian Khổ, Gay Go
Gian Khổ
Gian Nan
Kiêm Nhiệm
Giám Sát, Theo Dõi, Giám Thị
1. Đôn Đốc Giám Sát
Rán, Chiên, Sắc, Pha (Trà, Thuốc)
Kiểm Điểm
Giản Tiện, Đơn Giản, Giản Lược
Gọi Tắt, Viết Tắt
Đơn Giản Hóa
Kiến Giải, Cách Nhìn
Hiểu Biết, Khám Phá, Mở Mang Kiến Thức
Chứng Kiến, Làm Chứng, Minh Chứng
Xây Dựng, Kiến Tạo, Làm Ra