Đọc nhanh: 尖端 (tiêm đoan). Ý nghĩa là: mũi nhọn; đỉnh điểm, tột đỉnh; đỉnh cao; mũi nhọn, tối tân (kỹ thuật khoa học). Ví dụ : - 尖端科学。 khoa học mũi nhọn.. - 尖端技术。 kỹ thuật mũi nhọn.. - 尖端产品。 sản phẩm mũi nhọn.
✪ mũi nhọn; đỉnh điểm
尖锐的末梢;顶点
✪ tột đỉnh; đỉnh cao; mũi nhọn, tối tân (kỹ thuật khoa học)
发展得最高的 (科学技术等)
- 尖端科学
- khoa học mũi nhọn.
- 尖端技术
- kỹ thuật mũi nhọn.
- 尖端 产品
- sản phẩm mũi nhọn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖端
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 滋生事端
- gây chuyện
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 尖端 产品
- sản phẩm mũi nhọn.
- 尖端技术
- kỹ thuật mũi nhọn.
- 尖端科学
- khoa học mũi nhọn.
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尖端
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖端 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尖›
端›