尖端 jiānduān

Từ hán việt: 【tiêm đoan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尖端" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêm đoan). Ý nghĩa là: mũi nhọn; đỉnh điểm, tột đỉnh; đỉnh cao; mũi nhọn, tối tân (kỹ thuật khoa học). Ví dụ : - 。 khoa học mũi nhọn.. - 。 kỹ thuật mũi nhọn.. - 。 sản phẩm mũi nhọn.

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尖端 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

mũi nhọn; đỉnh điểm

尖锐的末梢;顶点

tột đỉnh; đỉnh cao; mũi nhọn, tối tân (kỹ thuật khoa học)

发展得最高的 (科学技术等)

Ví dụ:
  • - 尖端科学 jiānduānkēxué

    - khoa học mũi nhọn.

  • - 尖端技术 jiānduānjìshù

    - kỹ thuật mũi nhọn.

  • - 尖端 jiānduān 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm mũi nhọn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖端

  • - 耳朵 ěrduo 很尖 hěnjiān

    - Tai anh ấy rất nhạy.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 尖啸 jiānxiào zhe 飞过 fēiguò 顶空 dǐngkōng

    - tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.

  • - 小麦 xiǎomài de máng hěn jiān

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - 可以 kěyǐ de 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 诉诸 sùzhū 笔端 bǐduān

    - Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.

  • - 尖音 jiānyīn 小号 xiǎohào

    - tiếng vang lanh lảnh

  • - zài 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 顶端 dǐngduān 一定 yídìng hěn měi

    - Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chua ngoa cay nghiệt.

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chanh chua cay nghiệt.

  • - 滋生事端 zīshēngshìduān

    - gây chuyện

  • - yào 帽子 màozi dài 端正 duānzhèng

    - Bạn phải đội mũ ngay ngắn.

  • - hǎo 逞强 chěngqiáng 遇事 yùshì ài 拔尖儿 bájiāner

    - anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.

  • - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • - 神情 shénqíng 端庄 duānzhuāng

    - dáng vẻ đoan trang

  • - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • - 尖端 jiānduān 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm mũi nhọn.

  • - 尖端技术 jiānduānjìshù

    - kỹ thuật mũi nhọn.

  • - 尖端科学 jiānduānkēxué

    - khoa học mũi nhọn.

  • - 手里 shǒulǐ duān zhe gǎng jiān 一碗 yīwǎn 米饭 mǐfàn

    - Trong tay bưng một bát cơm đầy.

  • - 无端 wúduān 攻击 gōngjī

    - Cô ấy vô cớ công kích tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尖端

Hình ảnh minh họa cho từ 尖端

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖端 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao