2236 từ
Phương Án, Kế Hoạch
Bảo Vệ, Chống Lại, Phòng Ngừa
Phòng Thủ
Ngăn Ngừa, Ngăn Chặn
Phóng To
Vứt Bỏ
Buông Tay, Thả Tay
Tan Học
Phi Pháp
Béo, Mập, Phì
Mập, Béo, Béo Phì
Xà Phòng, Xà Bông
Lời Nhảm
Khí Thải, Hơi Thải
Nước Thải
Đồ Ăn Hại, Đồ Vô Dụng (Lời Chửi)
Phổi
Chi Tiêu, Tiêu, Tốn
Phân Biệt
Phân Bố