• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
  • Pinyin: Qíng
  • Âm hán việt: Tình
  • Nét bút:ノ一一フ一一丨一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹气青
  • Thương hiệt:ONQMB (人弓手一月)
  • Bảng mã:U+6C30
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 氰

  • Cách viết khác

    𩇛

Ý nghĩa của từ 氰 theo âm hán việt

氰 là gì? (Tình). Bộ Khí (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Tình
Âm:

Tình

Từ điển phổ thông

  • chất xyanogen (công thức hoá học: CN2)

Từ ghép với 氰