• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khí 气 (+3 nét)
  • Pinyin: Xiān
  • Âm hán việt: Tiên
  • Nét bút:ノ一一フ丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹气山
  • Thương hiệt:ONU (人弓山)
  • Bảng mã:U+6C19
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 氙

  • Cách viết khác

    𣱧

Ý nghĩa của từ 氙 theo âm hán việt

氙 là gì? (Tiên). Bộ Khí (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Tiên
Âm:

Tiên

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố xenon, khí xenon, Xe

Từ ghép với 氙