• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Khí 气 (+2 nét)
  • Pinyin: Nǎi
  • Âm hán việt: Nãi
  • Nét bút:ノ一一フフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹气乃
  • Thương hiệt:ONNHS (人弓弓竹尸)
  • Bảng mã:U+6C16
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 氖

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 氖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nãi). Bộ Khí (+2 nét). Tổng 6 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (neon, Ne). Chi tiết hơn...

Nãi

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố neon, khí neon, Ne

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nguyên tố hóa học (neon, Ne)