- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Khí 气 (+2 nét)
- Pinyin:
Dāo
- Âm hán việt:
Đao
- Nét bút:ノ一一フノ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿹气⿰丿丨
- Thương hiệt:ONLL (人弓中中)
- Bảng mã:U+6C18
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 氘 theo âm hán việt
氘 là gì? 氘 (đao). Bộ Khí 气 (+2 nét). Tổng 6 nét but (ノ一一フノ丨). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- đồng vị đơtri (D) của hydro (H)
Từ ghép với 氘