• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
  • Pinyin: Hài
  • Âm hán việt: Hợi
  • Nét bút:ノ一一フ丶一フノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹气亥
  • Thương hiệt:ONYVO (人弓卜女人)
  • Bảng mã:U+6C26
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 氦

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 氦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hợi). Bộ Khí (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノノ). Chi tiết hơn...

Hợi
Âm:

Hợi

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố hêli, khí hêli, He