• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khí 气 (+5 nét)
  • Pinyin: Qīng
  • Âm hán việt: Khinh
  • Nét bút:ノ一一フフ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿹气𢀖
  • Thương hiệt:ONNOM (人弓弓人一)
  • Bảng mã:U+6C22
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 氢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 氢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khinh). Bộ Khí (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

Khinh
Âm:

Khinh

Từ điển phổ thông

  • khinh khí, khí hidro