• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Khí 气 (+10 nét)
  • Pinyin: Yūn
  • Âm hán việt: Uân
  • Nét bút:ノ一一フ丨フノ丶一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸气𥁕
  • Thương hiệt:ONWOT (人弓田人廿)
  • Bảng mã:U+6C33
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 氳

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 氳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Uân). Bộ Khí (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: khí nặng. Chi tiết hơn...

Uân

Từ điển phổ thông

  • khí nặng

Từ điển Thiều Chửu

  • Nhân uân khí trời đất hoà hợp.