• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Khí 气 (+4 nét)
  • Pinyin: Rì , Yáng
  • Âm hán việt: Dương
  • Nét bút:ノ一一フ丨フ一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿹气日
  • Thương hiệt:ONA (人弓日)
  • Bảng mã:U+6C1C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 氜

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 氜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dương). Bộ Khí (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Chi tiết hơn...