• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khí 气 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khắc
  • Nét bút:ノ一一フ一丨丨フ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹气克
  • Thương hiệt:ONJRU (人弓十口山)
  • Bảng mã:U+6C2A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 氪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khắc). Bộ Khí (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Khắc
Âm:

Khắc

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố krypton, Kr