• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:đầu 亠 (+6 nét), nhân 儿 (+6 nét)
  • Pinyin: Yǎn
  • Âm hán việt: Duyễn Duyện
  • Nét bút:丶一ノ丶フ丶ノフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱六允
  • Thương hiệt:YCIU (卜金戈山)
  • Bảng mã:U+5156
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 兖

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 兖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Duyễn, Duyện). Bộ đầu (+6 nét), nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Duyễn
Duyện
Âm:

Duyễn

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên huyện

- Huyện Duyễn Châu (Duyện Châu) (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Từ điển phổ thông

  • châu Duyện (thuộc tỉnh Sơn Đông và Trực Lệ, Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên huyện

- Huyện Duyễn Châu (Duyện Châu) (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).