• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:đầu 亠 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bạc
  • Nét bút:丶一丨フ一丶フノ一フ
  • Hình thái:⿱⿳亠口冖乇
  • Thương hiệt:YRBP (卜口月心)
  • Bảng mã:U+4EB3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 亳

  • Cách viết khác

    𠅢

Ý nghĩa của từ 亳 theo âm hán việt

亳 là gì? (Bạc). Bộ đầu (+8 nét). Tổng 10 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: Tên đất “Bạc” , chỗ kinh đô vua “Thang” , ở tỉnh “Hà Nam” , Trung Quốc bây giờ. Từ ghép với : Huyện Bạc (thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Bạc

Từ điển phổ thông

  • đất Bạc (kinh đô vua Thang, nay thuộc tỉnh Hà Nam Trung Quốc)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðất Bạc, chỗ kinh đô vua Thang, ở tỉnh Hà Nam bên Tầu bây giờ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Tên huyện

- Huyện Bạc (thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên đất “Bạc” , chỗ kinh đô vua “Thang” , ở tỉnh “Hà Nam” , Trung Quốc bây giờ

Từ ghép với 亳