• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Y
  • Nét bút:丶一フノノ一一ノ丶一丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰方⿱𠂉奇
  • Thương hiệt:YSOKR (卜尸人大口)
  • Bảng mã:U+65D6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 旖

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 旖 theo âm hán việt

旖 là gì? (Y, ỷ). Bộ Phương (+10 nét). Tổng 14 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: thướt tha, Thướt tha., Mây mù., thướt tha. Từ ghép với : ỷ nỉ [yênê] ① (Cờ bay) phấp phới; Chi tiết hơn...

Y

Từ điển phổ thông

  • thướt tha

Từ điển Thiều Chửu

  • Y nỉ cờ bay phấp phới.
  • Thướt tha.
  • Mây mù.

Từ điển phổ thông

  • thướt tha

Từ điển Trần Văn Chánh

* 旖旎

- ỷ nỉ [yênê] ① (Cờ bay) phấp phới;

Từ ghép với 旖