• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ni Nỉ Nị
  • Nét bút:丶一フノノ一フ一ノノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰方⿱𠂉尼
  • Thương hiệt:YSOSP (卜尸人尸心)
  • Bảng mã:U+65CE
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 旎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ni, Nỉ, Nị). Bộ Phương (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノノノノフ). Ý nghĩa là: (xem: ỷ nỉ ). Chi tiết hơn...

Nỉ

Từ điển phổ thông

  • (xem: ỷ nỉ 旖旎)

Từ điển Thiều Chửu

  • Y nỉ cờ bay phấp phới.