• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phu
  • Nét bút:一丨フ一一丨丶丶一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱甫方
  • Thương hiệt:IBYHS (戈月卜竹尸)
  • Bảng mã:U+65C9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 旉

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 旉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phu). Bộ Phương (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Phu

Từ điển phổ thông

  • bày, mở rộng ra

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ phu