- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Phương 方 (+9 nét)
- Pinyin:
Liú
- Âm hán việt:
Lưu
- Nét bút:丶一フノノ一丶一フ丶ノ丨フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰方⿱𠂉㐬
- Thương hiệt:YSOYU (卜尸人卜山)
- Bảng mã:U+65D2
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 旒
-
Cách viết khác
㐬
㫍
斿
游
瑬
𣽩
𦀠
-
Thông nghĩa
旈
Ý nghĩa của từ 旒 theo âm hán việt
旒 là gì? 旒 (Lưu). Bộ Phương 方 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶一フノノ一丶一フ丶ノ丨フ). Ý nghĩa là: tua cờ, Lèo cờ., Lèo cờ, tua cờ, Châu ngọc kết thành tua trên mũ miện. Từ ghép với 旒 : 冕旒 Tua mũ miện. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Lèo cờ.
- Miện lưu 冕旒 tua mũ miện.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (Những) tràng ngọc kết trên mũ của vua
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lèo cờ, tua cờ
- “Long kì cửu lưu, thiên tử chi tinh dã” 龍旂九旒, 天子之旌也 (Nhạc thư 樂書) Cờ rồng chín tua, là cờ của thiên tử.
Trích: Sử Kí 史記
* Châu ngọc kết thành tua trên mũ miện
Từ ghép với 旒