• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
  • Pinyin: Liú , Yóu
  • Âm hán việt: Du Lưu
  • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一
  • Hình thái:⿰方⿱𠂉子
  • Thương hiệt:YSOND (卜尸人弓木)
  • Bảng mã:U+65BF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 斿

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 斿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Du, Lưu). Bộ Phương (+5 nét). Tổng 9 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: lèo cờ, Lèo cờ., Lèo cờ, § Cũng như “du” . Chi tiết hơn...

Du

Từ điển phổ thông

  • lèo cờ

Từ điển Thiều Chửu

  • Lèo cờ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lèo cờ
Động từ
* § Cũng như “du”