Các biến thể (Dị thể) của 驎
䮼
𬴊
Đọc nhanh: 驎 (Lân). Bộ Mã 馬 (+12 nét). Tổng 22 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨). Ý nghĩa là: “Kì lân” 騏驎: (1) Một linh thú theo truyền thuyết. Chi tiết hơn...
- kì lân [qílín] a. Một giống ngựa tốt; b. Như 麒麟. Xem 麒 (bộ 鹿).
- “Kì lân Lục Nhĩ, nhật tẩu thiên lí” 騏驎騄駬, 日走千里 (Hoạch sách 畫策) Con tuấn mã Lục Nhĩ, mỗi ngày chạy nghìn dặm.
Trích: (2) Ngựa giỏi, tuấn mã. Thương quân thư 商君書