• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+12 nét)
  • Pinyin: Lín
  • Âm hán việt: Lân
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬粦
  • Thương hiệt:SFFDQ (尸火火木手)
  • Bảng mã:U+9A4E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 驎

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𬴊

Ý nghĩa của từ 驎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lân). Bộ Mã (+12 nét). Tổng 22 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Kì lân” : (1) Một linh thú theo truyền thuyết. Chi tiết hơn...

Lân

Từ điển phổ thông

  • vằn giống như vảy cá trên mình ngựa

Từ điển Trần Văn Chánh

* 騏驎

- kì lân [qílín] a. Một giống ngựa tốt; b. Như . Xem (bộ 鹿).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Kì lân” : (1) Một linh thú theo truyền thuyết

- “Kì lân Lục Nhĩ, nhật tẩu thiên lí” , (Hoạch sách ) Con tuấn mã Lục Nhĩ, mỗi ngày chạy nghìn dặm.

Trích: (2) Ngựa giỏi, tuấn mã. Thương quân thư