Đọc nhanh: 罚单 (phạt đơn). Ý nghĩa là: thông báo vi phạm, vé vi phạm.
罚单 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông báo vi phạm
infringement notice
✪ 2. vé vi phạm
violation ticket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罚单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 面对 这样 的 惩罚
- Đối mặt với hình phạt như thế này.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
罚›