Đọc nhanh: 罚十一码 (phạt thập nhất mã). Ý nghĩa là: phạt mười một mét.
罚十一码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phạt mười một mét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罚十一码
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
十›
码›
罚›