Đọc nhanh: 罚分 (phạt phân). Ý nghĩa là: Điểm phạt.
罚分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm phạt
斯诺克台球对球员击球有严格要求,而如果球员没有按照规定方法击球而导致犯规,这时裁判将会对球员进行扣分。而扣分就是罚分。罚几分将由球员的犯规情况按照规定罚分,并将所罚分值记录在另一方球员的成绩栏中。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罚分
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 这个 公司 赏罚分明
- Công ty này thưởng phạt phân minh.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 对于 屡教不改 的 坏分子 必须 惩罚
- đối với những phần tử xấu, ngoan cố không chịu sửa đổi, nhất định phải nghiêm khắc trừng trị.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 这次 的 处罚 是不是 有点 过分 ?
- Hình phạt lần này có phải là hơi quá không?
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
罚›