罚俸 fá fèng
volume volume

Từ hán việt: 【phạt bổng】

Đọc nhanh: 罚俸 (phạt bổng). Ý nghĩa là: phạt bổng; phạt gậy.

Ý Nghĩa của "罚俸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罚俸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phạt bổng; phạt gậy

官吏受停俸若干时期的惩罚称为"罚俸"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罚俸

  • volume volume

    - yīn 违犯 wéifàn 绝密 juémì 条例 tiáolì chéng le 处罚 chǔfá 对象 duìxiàng

    - Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò de 失误 shīwù ér bèi 责罚 zéfá

    - Anh ta đã bị phạt vì những sơ suất trong công việc.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 这样 zhèyàng de 惩罚 chéngfá

    - Đối mặt với hình phạt như thế này.

  • volume volume

    - yīn 打架 dǎjià ér bèi 惩罚 chéngfá

    - Anh ấy bị phạt vì đánh nhau.

  • volume volume

    - yīn 挪用公款 nuóyònggōngkuǎn bèi

    - Anh ta bị phạt vì biển thủ công quỹ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào bèi 处罚 chǔfá le

    - Anh ấy bị phạt vì đi trễ.

  • volume volume

    - yīn 抄袭 chāoxí bèi le

    - Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.

  • - yīn 司机 sījī zhèng 过期 guòqī ér bèi 罚款 fákuǎn

    - Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:ノ丨一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQKQ (人手大手)
    • Bảng mã:U+4FF8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLIVN (田中戈女弓)
    • Bảng mã:U+7F5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao